Từ điển Thiều Chửu
苹 - bình
① Cỏ bình, một loài thanh hao trắng. ||② Một âm là biền. Xe biền.

Từ điển Trần Văn Chánh
苹 - bình
(văn) ① Cỏ bình. Cg. 藾蒿 [làihào]; ② Như 萍; ③ 【苹果】bình quả [píngguô] (thực) (Cây, quả) táo tây.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
苹 - biền
Xem Biền xa 苹車.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
苹 - bình
Tên một loại rau, tương tự rau hao — Cây bèo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
苹 - phanh
Phanh oanh 苹縈: Lòng vòng. Xoay tròn — Các âm khác là Bình, Biền. Xem các âm này.


苹車 - biền xa || 苹苹 - bình bình || 苹縈 - phanh oanh ||